Gói Tầm Soát Ung Thư Đại Trực Tràng (24 chỉ số) |
4,625,000 |
|||
---|---|---|---|---|
ĐÁNH GIÁ SỨC KHOẺ BAN ĐẦU VÀ KHÁM VỚI BÁC SĨ NỘI KHOA (2) | ||||
Trả Lời Bộ Câu Hỏi Sàng Lọc Chuyên Sâu (20 phút)
|
100,000 (Miễn phí) |
|||
Bác Sĩ Thăm Khám Và Hỏi Bệnh Sử (15-30 phút)
|
100,000 | |||
THỰC HIỆN CẬN LÂM SÀNG TRONG GÓI KHÁM (21) | ||||
Nội Soi Đại Trực Tràng
|
1,000,000 | |||
An Thần Trong Nội Soi Đại Trực Tràng (Nội Soi Không Đau)
|
1,400,000 | |||
Thuốc Xổ (Hoặc Thụt Tháo ) Để Làm Sạch Đại Trực Tràng
|
100,000 | |||
Chụp X-quang Ngực Thẳng
|
180,000 | |||
Đo Điện Tim
|
60,000 | |||
Siêu Âm Bụng Tổng Quát
|
260,000 | |||
Xét Nghiệm Tổng Phân Tích Nước Tiểu 10 Thông Số
|
100,000 | |||
Tổng Phân Tích Tế Bào Máu 20 Thông Số - 5 Thành Phần Bạch Cầu
|
100,000 | |||
Kiểm tra Đông Máu: PT (INR), APTT, fibrinogen
|
175,000 | |||
Xét Nghiệm Đường Huyết Glucose
|
50,000 | |||
Xét Nghiệm Đường Huyết HbA1C
|
200,000 | |||
Xét Nghiệm Cholesterol Máu Toàn Phần
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm Mỡ Máu Triglyceride
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm Mỡ Máu HDL-cholesterol
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm Mỡ Máu LDL-cholesterol
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm AST (GOT)
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm ALT (GPT)
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm GGT
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm Creatinine
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm Ure
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm Acid Uric
|
80,000 | |||
TƯ VẤN KẾT QỦA VỚI BÁC SĨ NỘI KHOA (1) | ||||
Bác Sĩ Tư Vấn Kết Quả (15-30 phút)
|
100,000 |