Gói Tổng Quát Chuyên Sâu Dành Cho Nữ (28 chỉ số) |
3,490,000 |
|||
---|---|---|---|---|
ĐÁNH GIÁ SỨC KHOẺ BAN ĐẦU VÀ KHÁM VỚI BÁC SĨ NỘI KHOA (2) | ||||
Trả Lời Bộ Câu Hỏi Sàng Lọc Chuyên Sâu (20 phút)
|
100,000 (Miễn phí) |
|||
Bác Sĩ Thăm Khám Và Hỏi Bệnh Sử (15-30 phút)
|
100,000 | |||
THỰC HIỆN CẬN LÂM SÀNG TRONG GÓI KHÁM (25) | ||||
Chụp X-quang Ngực Thẳng
|
180,000 | |||
Đo Điện Tim
|
60,000 | |||
Siêu Âm Tuyến Vú
|
260,000 | |||
Siêu Âm Doppler Tử Cung, Buồng Trứng Qua Đường Âm Đạo
|
280,000 | |||
Xét Nghiệm Cholesterol Máu Toàn Phần
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm Mỡ Máu Triglyceride
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm Mỡ Máu HDL-cholesterol
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm Mỡ Máu LDL-cholesterol
|
80,000 | |||
Siêu Âm Bụng Tổng Quát
|
260,000 | |||
Xét Nghiệm Tổng Phân Tích Nước Tiểu 10 Thông Số
|
100,000 | |||
Xét Nghiệm Creatinine
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm Ure
|
80,000 | |||
Tổng Phân Tích Tế Bào Máu 20 Thông Số - 5 Thành Phần Bạch Cầu
|
100,000 | |||
Xét Nghiệm Đường Huyết Glucose
|
50,000 | |||
Xét Nghiệm Đường Huyết HbA1C
|
200,000 | |||
Xét Nghiệm AST (GOT)
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm ALT (GPT)
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm GGT
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm Acid Uric
|
80,000 | |||
Siêu Âm Tuyến Giáp
|
260,000 | |||
Xét Nghiệm Tuyến Giáp TSH
|
120,000 | |||
Xét Nghiệm Tuyến Giáp FT3
|
120,000 | |||
Xét Nghiệm Tuyến Giáp FT4
|
120,000 | |||
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút HBsAg Miễn Dịch
|
190,000 | |||
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HCV Miễn Dịch
|
190,000 | |||
TƯ VẤN KẾT QỦA VỚI BÁC SĨ NỘI KHOA (1) | ||||
Bác Sĩ Tư Vấn Kết Quả (15-30 phút)
|
100,000 |