Gói Tổng Quát Vip Dành Cho Nam (37 chỉ số) |
5,390,000 |
|||
---|---|---|---|---|
ĐÁNH GIÁ SỨC KHOẺ BAN ĐẦU VÀ KHÁM VỚI BÁC SĨ NỘI KHOA (2) | ||||
Trả Lời Bộ Câu Hỏi Sàng Lọc Chuyên Sâu (20 phút)
|
100,000 (Miễn phí) |
|||
Bác Sĩ Thăm Khám Và Hỏi Bệnh Sử (15-30 phút)
|
100,000 | |||
THỰC HIỆN CẬN LÂM SÀNG TRONG GÓI KHÁM (34) | ||||
Chụp X-quang Ngực Thẳng
|
180,000 | |||
Đo Điện Tim
|
60,000 | |||
Siêu Âm Doppler Tim
|
400,000 | |||
Siêu Âm Động Mạch Cảnh
|
400,000 | |||
Xét Nghiệm Cholesterol Máu Toàn Phần
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm Mỡ Máu Triglyceride
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm Mỡ Máu HDL-cholesterol
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm Mỡ Máu LDL-cholesterol
|
80,000 | |||
Siêu Âm Bụng Tổng Quát
|
260,000 | |||
Xét Nghiệm Tổng Phân Tích Nước Tiểu 10 Thông Số
|
100,000 | |||
Xét Nghiệm Creatinine
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm Ure
|
80,000 | |||
Tổng Phân Tích Tế Bào Máu 20 Thông Số - 5 Thành Phần Bạch Cầu
|
100,000 | |||
Xét Nghiệm Đường Huyết Glucose
|
50,000 | |||
Xét Nghiệm Đường Huyết HbA1C
|
200,000 | |||
Xét Nghiệm AST (GOT)
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm ALT (GPT)
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm GGT
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm Acid Uric
|
80,000 | |||
Siêu Âm Tuyến Giáp
|
260,000 | |||
Xét Nghiệm Tuyến Giáp TSH
|
120,000 | |||
Xét Nghiệm Tuyến Giáp FT3
|
120,000 | |||
Xét Nghiệm Tuyến Giáp FT4
|
120,000 | |||
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút HBsAg Miễn Dịch
|
190,000 | |||
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HCV Miễn Dịch
|
190,000 | |||
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HBs
|
190,000 | |||
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HBc Total
|
190,000 | |||
Điện Giải Đồ 4 Thông Số Na+, K+, Cl-, Ca
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm Sắt Huyết Thanh
|
80,000 | |||
Xét Nghiệm Ferritin
|
150,000 | |||
Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Gan AFP
|
180,000 | |||
Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Tuyến Tiền Liệt PSA Toàn Phần
|
190,000 | |||
Xét nghiệm dấu ấn ung thư đại tràng CEA
|
180,000 | |||
Siêu Âm Động Mạch u0026 Tĩnh Mạch Chi Dưới
|
400,000 | |||
TƯ VẤN KẾT QỦA VỚI BÁC SĨ NỘI KHOA (1) | ||||
Bác Sĩ Tư Vấn Kết Quả (15-30 phút)
|
100,000 |