BẢNG GIÁ
KHÁM TỔNG QUÁT
DÀNH CHO NAM
Khám Nội Tổng Quát
Nội Soi Dạ Dày
Nội Soi Đại Trực Tràng
ĐỘI NGŨ BÁC SĨ GIÀU
KINH NGHIỆM, ĐẾN TỪ CÁC
BỆNH VIỆN LỚN TẠI TPHCM
Dưới đây là dánh sách văn bằng chuyên môn và phạm vị hoạt động chuyên môn của người chịu trách nhiệm chuyên môn và người hành nghề khám bệnh, chữa bệnh.
BẢNG GIÁ
KHÁM TỔNG QUÁT
DÀNH CHO NAM
Các gói khám tổng quát dành cho Nam tại Doctor Check được đội ngũ chuyên môn tại phòng khám xây dựng, giúp Quý khách hàng đánh giá một cách toàn diện các cơ quan của cơ thể. Dưới đây là thông tin chi tiết về chi phí khám tổng quát từ tiêu chuẩn đến VIP, dành cho Nam tại Doctor Check.
BẢNG GIÁ
KHÁM TỔNG QUÁT
DÀNH CHO NỮ
Các gói khám tổng quát dành cho Nữ tại Doctor Check được đội ngũ chuyên môn tại phòng khám xây dựng, giúp Quý khách hàng đánh giá một cách toàn diện các cơ quan của cơ thể. Dưới đây là thông tin chi tiết về chi phí khám tổng quát từ tiêu chuẩn đến VIP, dành cho Nữ tại Doctor Check.
BẢNG GIÁ CHI TIẾT
Hạng mục | Dịch Vụ | Giá Mới | |
DỊCH VỤ CÓ TRONG GÓI KHÁM TỔNG QUÁT & CÓ TRONG GÓI LẺ | |||
Khám với Bác sĩ | Bác Sĩ Thăm Khám Và Hỏi Bệnh Sử (15-30 phút) | 100,000 | |
Bác Sĩ Tư Vấn Kết Quả (15-30 phút) | 100,000 | ||
Chẩn Đoán Hình Ảnh | Chụp X-quang Ngực Thẳng | 180,000 | |
Siêu Âm Bụng Tổng Quát | 260,000 | ||
Siêu Âm Tuyến Giáp | 260,000 | ||
Siêu Âm Doppler Tim (Bác sĩ khuyến cáo trên 40t nên làm định kỳ mỗi năm) |
400,000 | ||
Siêu Âm Động Mạch Cảnh (Bác sĩ khuyến cáo trên 40t nên làm định kỳ mỗi năm) |
400,000 | ||
Siêu Âm Tuyến Vú | 260,000 | ||
Siêu Âm Doppler Tử Cung, Buồng Trứng Qua Đường Âm Đạo | 280,000 | ||
Siêu Âm Đàn Hồi Mô Gan | 400,000 | ||
Thăm dò chức năng | Đo Điện Tim | 60,000 | |
Sinh Hoá – Mỡ Máu | Xét Nghiệm Cholesterol Máu Toàn Phần | 80,000 | |
Xét Nghiệm Mỡ Máu Triglyceride | 80,000 | ||
Xét Nghiệm Mỡ Máu HDL-cholesterol | 80,000 | ||
Xét Nghiệm Mỡ Máu LDL-cholesterol | 80,000 | ||
Nưóc tiểu | Xét Nghiệm Tổng Phân Tích Nước Tiểu 10 Thông Số | 100,000 | |
Sinh Hoá – Chức Năng Thận | Xét Nghiệm Creatinine | 80,000 | |
Xét Nghiệm Ure | 80,000 | ||
Huyết Học | Tổng Phân Tích Tế Bào Máu 20 Thông Số – 5 Thành Phần Bạch Cầu | 100,000 | |
Sinh Hoá – Đường Huyết | Xét Nghiệm Đường Huyết Glucose | 50,000 | |
Xét Nghiệm Đường Huyết HbA1C | 350,000 | ||
Sinh Hoá – Chức Năng Gan | Xét Nghiệm AST (GOT) | 80,000 | |
Xét Nghiệm ALT (GPT) | 80,000 | ||
Xét Nghiệm GGT | 80,000 | ||
Sinh Hoá – Bệnh Gút | Xét Nghiệm Axit Uric | 80,000 | |
Sinh Hoá – Rối Loạn Điện Giải | Điện Giải Đồ 4 Thông Số Na+, K+, Cl-, Ca | 80,000 | |
Sin Hoá – Thiếu Máu Do Thiếu Sắt | Xét Nghiệm Sắt Huyết Thanh | 80,000 | |
Xét Nghiệm Ferritin | 150,000 | ||
Miễn Dịch – Tuyến Giáp | Xét Nghiệm Tuyến Giáp TSH | 120,000 | |
Xét Nghiệm Tuyến Giáp FT3 | 120,000 | ||
Xét Nghiệm Tuyến Giáp FT4 | 120,000 | ||
Xét Nghiệm Canxi Máu | 80,000 | ||
Xét Nghiệm PTH | 400,000 | ||
Miễn Dịch – Viêm Gan Vi Rút | Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút HBsAg Miễn Dịch | 190,000 | |
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HCV Miễn Dịch | 190,000 | ||
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HBs | 190,000 | ||
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HBc Total | 190,000 | ||
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HAV IgM | 250,000 | ||
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HAV IgG | 250,000 | ||
Xét Nghiệm Ung Thư Tế Bào Gan Nguyên Phát HCC (AFP, AFP-L3, DCP) | 1,800,000 | ||
Miễn Dịch – Chỉ Dấu Ung Thư | Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Gan AFP | 180,000 | |
Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Tuyến Tiền Liệt PSA Toàn Phần | 190,000 | ||
Xét nghiệm dấu ấn ung thư đại tràng CEA | 190,000 | ||
Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Buồng Trứng CA 125 | 150,000 | ||
DỊCH VỤ NGOÀI GÓI KHÁM TỔNG QUÁT & NGOÀI GÓI LẺ | |||
Miễn dịch – Dấu Ấn Ung Thư | Xét nghiệm dấu ấn ung thư phổi Cyfra 21-1 | 190,000 | |
Xét nghiệm dấu ấn ung dạ dày CA 72-4 | 190,000 | ||
Xét nghiệm dấu ấn ung thư vú CA 15-3 | 190,000 | ||
Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Tuyến Tiền Liệt Free PSA | 190,000 | ||
Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Tuỵ CA 19.9 | 190,000 | ||
Xét Nghiệm CA 125 (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Buồng Trứng) | 190,000 | ||
SCC (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Biểu Mô Tế Bào Vảy ) | 320,000 | ||
Test Hơi Thở | Xét Nghiệm Hơi Thở C13 Chẩn Đoán H. Pylori (Nguồn gốc thuốc sử dụng: Đức) |
795,000 | |
Ký Sinh Trùng | Toxocara canis IgG (Giun đũa chó) | 180,000 | |
Strongyloides IgG (Giun lươn) | 180,000 | ||
Toxoplasma gondii IgG ( KST trên mèo) | 180,000 | ||
Toxoplasma gondii IgM ( KST trên mèo) | 180,000 | ||
Echinococcus IgG (Sán dải chó) | 180,000 | ||
Echinococcus IgM (Hydatid) (Sán dải chó) | 180,000 | ||
Entamoeba histolytica IgG | 180,000 | ||
Clonorchis sinensis IgG ( Sán lá gan nhỏ) | 180,000 | ||
Clonorchis sinensis IgM (Sán lá gan nhỏ) | 180,000 | ||
Nưóc tiểu | Xét Nghiệm Cặn ADDIS | 80,000 | |
Nưóc tiểu | Độ Thanh Thải Creatinin | 80,000 | |
Nưóc tiểu | Cấy Nước Tiểu & Làm Kháng Sinh Đồ | 350,000 | |
Sinh Hoá – Thận | Xét nghiệm độ lọc cầu thận eGFR | 80,000 | |
Sinh Hoá – Gan Mật Tuỵ | Bilirubin Toàn Phần | 80,000 | |
Sinh Hoá – Gan Mật Tuỵ | Bilirubin Gián Tiếp | 80,000 | |
Sinh Hoá – Gan Mật Tuỵ | Bilirubin Trực Tiếp | 80,000 | |
Sinh Hoá – Gan | Albumin Máu | 80,000 | |
Sinh Hoá – Gan | Protein Máu | 80,000 | |
Sinh Hoá – Gan | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 80,000 | |
Sinh Hoá – Gan | Xét nghiệm NH3 | 180,000 | |
Sinh Hoá – Tuỵ | Đo hoạt độ Amylase | 80,000 | |
Sinh Hoá – Tuỵ | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | 120,000 | |
Miễn Dịch – Tuyến Giáp | Thyroglobulin(TG) | 220,000 | |
Miễn Dịch – Tuyến Giáp | Anti – TPO | 220,000 | |
Miễn Dịch – viêm gan vi rút | Xét nghiệm Anti – HBc IgM | 220,000 | |
Miễn Dịch – viêm gan vi rút | Xét nghiệm Anti Hbe | 220,000 | |
Miễn Dịch – viêm gan vi rút | Xét nghiệm HBeAg | 220,000 | |
Miễn Dịch – Dị Ứng | Xét nghiệm kháng thể dị ứng IgE | 350,000 | |
Huyết Học | Điện di Hemoglobin (Thalassemia) | 400,000 | |
Huyết Học | Xét nghiệm ABO – Rh (Nhóm máu) | 80,000 | |
Đông máu | Kiểm tra Đông Máu: PT (INR), APTT, fibrinogen | 175,000 | |
Vi Sinh – Sinh Học Phân Tử | Xét nghiệm Định lượng HCV RNA | 875,000 | |
Xét nghiệm Định lượng HBV DNA | 695,000 | ||
Sinh Hoá | Định lượng Mg [Máu] | 80,000 | |
Sinh Hoá | Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) | 80,000 | |
Sinh Hoá | Định lượng kẽm [Máu] | 220,000 | |
Sinh Hoá | Định lượng đường huyết mao mạch Glucose (mao mạch) | 30,000 | |
Sinh Hoá- Tim Mạch & Nguy Cơ Đột Quỵ | Định lượng Troponin I | 132,000 | |
Miễn Dịch – Tim Mạch & Nguy Cơ Đột Quỵ | CPK-MB (CK-MB) | 150,000 | |
Miễn Dịch – Viêm – nhiễm trùng | CRP | 150,000 | |
ASO | 100,000 | ||
Miễn Dịch – Viêm Khớp | Định lượng RF – Viêm khớp | 100,000 | |
Miễn Dịch – Tổn Thương Mô | Xét Nghiệm LDH | 150,000 | |
Miễn Dịch – Tìm Lao Tiềm Ẩn | Xét nghiệm Quantiferon TB (Qiagen) | 2,500,000 | |
Miễn Dịch – Nội tiết tố | Định lượng FSH | 204,000 | |
Miễn Dịch – Nội tiết tố | Luteinizing Hormon ( LH) | 204,000 | |
Miễn Dịch – Nội tiết tố | Estradiol | 204,000 | |
Miễn Dịch – Nội tiết tố | PROLACTIN | 204,000 | |
Miễn Dịch – Nội tiết tố | Progesterol | 204,000 | |
Miễn Dịch – Nội tiết tố | TESTOSTERONE | 204,000 | |
Miễn Dịch – Nội tiết tố | AMH | 400,000 | |
Miễn Dịch | Định lượng bổ thể C3 [Máu] | 120,000 | |
Miễn Dịch | Định lượng bổ thể C4 [Máu] | 120,000 | |
Miễn Dịch- Tuyến Thượng Thận | Định lượng Cortisol (máu) | 150,000 | |
Miễn Dịch – Vi chất | Vitamin D Total (25 – Hydroxyvitamin D) | 336,000 | |
Miễn Dịch – Vi chất | Xét nghiệm ZINC (Kẽm) | 240,000 | |
Miễn Dịch | HIV ( Quick test) | 80,000 | |
Miễn Dịch | Định tính beta hCG (test nhanh) | 350,000 | |
Vi Sinh | Soi Tươi Bệnh Phẩm | 100,000 | |
Vi Sinh | Cấy Vi Khuẩn Helicobacter pylori & Làm Kháng Sinh Đồ | 1,500,000 | |
Soi Phân | Soi Phân Tìm Ký Sinh Trùng Đường Ruột | 100,000 | |
Soi Phân | FOB (Fecal Occult Blood) (Định tính máu ẩn/phân) | 100,000 | |
Miễn Dịch | Huyết Thanh Chẩn Đoán H. pylori | 295,000 | |
Miễn Dịch | H.pylori Ig G | 150,000 | |
Miễn Dịch | H.pylori Ig M | 150,000 |